Theo convert chuẩn
一亿 = nhất ức = 100,000,000
Theo em babel fish 亿 = ức = Hundred million
Theo em
http://baike.baidu.com/view/105085.htm trang chuyên tra các thành ngữ TQ
亿 =
数目, 一万万; 古代指十万: 亿万 ( 泛指极大的数目 ). 亿万斯年 ( 形容无限长远的年代 ).
Con số, một vạn vạn; cổ đại chỉ mười vạn: hàng tỉ ( phiếm chỉ cực đại đích con số ). Hàng triệu triệu năm ( hình dung vô hạn lâu dài niên kỉ đại ).
数目的名称. 古代有时把十万叫亿. 今以万万为亿, 即以阿拉伯数字 100000000 标记的可数量 〖ahundredmillion〗
Con số đích tên gọi. Cổ đại có lúc bả mười vạn khiếu ức. Nay dĩ trăm triệu vi ức, tức dĩ Ảrập chữ số 100000000 tiêu ký đích có thể đếm được lượng 〖ahundredmillion〗
theo em petrus của VN
亿
545
億u5104 gt:亿u4EBF py:yì hv:ức (15 n) Bộ 人u4EBA nhân cv:亻u4EBB (2n)
1 : Ức, mười vạn là một ức.
=>> mềnh lấy 1 ức = 100 triệu, k phóng đại.......