Thành ngữ!
A
B
C
- 各种各样 Các chủng các dạng: đủ loại, đủ kiểu, khác nhau, mọi loại.
- 格格不入 Cách cách bất nhập: hoàn toàn khác biệt không phù hợp.
- 耿耿于怀 Cảnh cảnh vu hoài: Canh cánh trong lòng.
- 吃着碗里的还看着锅里的 Cật trứ oản lý đích hoàn khán trứ oa lý đích: Đã ăn trong bát lại trông trong nồi.
Ý nghĩa: đang làm việc này lại ngó sang việc khác, đang yêu người này lại nhòm ngó người kia.
- 狗急了也会跳墙的 Cẩu cấp liễu dã hội khiêu tường đích: chó vội ắt sẽ vượt tường.
- 狗口长不出象牙 Cẩu khẩu trường bất xuất tượng nha: miệng chó chẳng mọc được ngà voi.
- 求生不得,求死不能 Cầu sanh bất đắc,cầu tử bất năng: chết dở sống dở; muốn sống không được, muốn chết không xong.
- 战战兢兢 Chiến chiến căng căng: Thấp tha thấp thỏm, lo sợ nơm nớp.
- 孤陋寡闻 Cô lậu quả văn: thiển cận; nông cạn; quê mùa; kiến thức hẹp hòi; kiến thức hạn hẹp; kiến thức nông cạn.
- 功亏一篑 Công khuy nhất quỹ: việc sắp thành mà lại hỏng, thất bại trong gang tấc.
- 饥不择食 Cơ bất trạch thực: bụng đói vơ quàng, đói lòng sung chát cũng ăn (ăn tạp, không kén cá chọn canh).
- 强弩之末 Cường nỗ chi mạt: nỏ mạnh hết đà, thế suy sức yếu, sa cơ lỡ vận, sức cùng lực tận.
- 久而久之 Cửu nhi cửu chi: dần dà; lâu ngày.
D
Đ
G
H
- 花枝乱颤 Hoa chi loạn chiến: cười đến run rẩy cả người/cười đầy phóng túng, cười phá lên.
Giải thích: Thành ngữ để hình dung trạng thái khi phụ nữ cười lớn, nhất là phụ nữ có chút phóng túng, phóng đãng.
- 狐朋狗友 Hồ bằng cẩu hữu: bạn bè chuyên cùng nhau làm chuyện càn quấy, xấu xa.
Tiếng Việt: Mèo mả gà đồng.
- 灰飞烟灭 Hôi phi yên diệt: tan thành tro bụi.
- 血浓于水 Huyết nùng vu thủy: máu mủ tình thâm
Giải thích: thành ngữ chỉ tình thâm, lấy tích từ chuyện nhỏ máu nhận thân, máu người nhỏ vào trong nước, nếu có quan hệ với nhau thì máu sẽ tự vượt qua nước để tới hòa vào.
- 胡作非为 Hồ tác phi vi: làm xằng làm bậy, làm ẩu làm càng
- 获手迈进 Hoạch thủ mại tiến: nắm tay tiến lên/nắm tay tiến bước/nắm tay rảo bước.
- 好马不吃回头草兔子不吃窝边草 Hảo mã bất cật hồi đầu thảo thỏ tử bất cật oa biên thảo: Cua gái không nên cua gần nhà, ăn trộm không trộm đồ láng giềng.
- 现买现卖 Hiện mãi hiện mại: Tiền trao cháo múc.
- 显而易见 Hiển nhi dịch kiến: rõ rành rành.
- 患得患失 Hoạn đắc hoạn thất: Lo được lo mất.
- 好自为之 Hảo tự vi chi: Tự thu xếp, giải quyết cho tốt.
- 休养生息 Hưu dưỡng sanh tức: nghỉ ngơi lấy lại sức, khôi phục nguyên khí.
- 兴风作浪 Hưng phong tác lãng: làm mưa làm gió.
- 有声有色 Hữu thanh hữu sắc: sinh động, bóng bảy.
- 胸有成竹 Hung hữu thành trúc: định liệu trước, trong lòng đã tính, trong lòng đã có dự tính, đã tính trước mọi việc.
Điển tích: Họa sĩ đời Tống, trước khi đặt bút vẽ cây trúc, đã phác thảo sẵn trong đầu.
- 鹤立鸡群 Hạc lập kê quần: Hạc giữa bầy gà.
- 活生生 Hoạt sanh sanh: rành rành, rõ ràng, rõ ràng như ban ngày, sờ sờ, trước mắt, sinh động.
K
L
M
N
- 拿人手短,吃人嘴软 Nã nhân thủ đoản, cật nhân chủy nhuyễn: nã nhân thủ đoản có nghĩa là lấy thứ gì đó của người khác thì cũng rụt tay lại với người ta. Cật nhân chủy nhuyễn có nghĩa là ăn đồ của người khác thì nói chuyện với người ta cũng mềm mỏng hơn.
Tiếng Việt: bắt người tay ngắn, cắn người miệng mềm.
- 泥牛入海 Nê ngưu nhập hải: Trâu đất xuống biển, một đi không trở lại.
- 硬着头皮 Ngạnh trứ đầu bì: kiên trì, bất chấp khó khăn, kiên trì đến cùng.
- 呆若木鸡 Ngốc nhược mộc kê: Ngây ra như phỗng.
- 玩世不恭 Ngoạn thế bất cung: Thái độ sống đùa cợt thiếu nghiêm túc vì bất mãn với đời.
Tiếng Việt: Bất cần đời.
五十步笑百步 Ngũ thập bộ tiếu bách bộ: Mình cũng không ra gì lại còn chê bai người khác.
Tiếng Việt: Chó chê mèo lắm lông, lươn ngắn lại chê trạch dài.Thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm.
- 鱼目混 珠 Ngư mục hỗn châu: ý nói mắt cá trộn lẫn với châu ngọc.
Tiếng Việt: vàng thau lẫn lộn.
- 危如累卵 Nguy như luy noãn: nguy như chồng trứng sắp đổ, nguy như trứng chồng lên nhau.
- 鸦雀无声 Nha tước vô thanh: lặng ngắt như tờ, không một tiếng quạ, tiếng sẻ.
- 一笔带 过 Nhất bút đái quá: nói lướt qua một vấn đề gì mà không đi vào chi tiết.
- 一扫而空 Nhất tảo nhi không: hễ quét là sạch/biến mất hoàn toàn.
- 日晒雨淋 Nhật sái vũ lâm: Dầm mưa dãi nắng.
- 一朵鲜花檫在牛粪上 Nhất đóa tiên hoa chá tại ngưu phẩn thượng: Một đóa hoa tươi cắm trên bãi phân bò (trâu).
- 一门心思 Nhất môn tâm tư: một lòng một dạ/tập trung tinh thần.
- 一言为定,驷马难追 Nhất ngôn vi định, tứ mã nan truy: Một lời đã thốt, xe bốn ngựa cũng khó theo. (tứ mã ở đây là chỉ xe bốn ngựa kéo)
- 一物降一物 Nhất vật hàng nhất vật: Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- 一清二楚 Nhất thanh nhị sở: Rõ ràng rành mạch.
- 日出月没 Nhật xuất nguyệt một: ngày lên đêm xuống/mặt trời mọc rồi lại đến mặt trăng lặn.
- 弱肉强食 Nhược nhục cường thực: Mạnh được yếu thua, luật rừng.
- 年幼无知 Niên ấu vô tri: Trẻ người non dạ.
- 猴年马月 Niên hầu mã nguyệt: Ngày tháng năm nào, chẳng biết khi nào.
Ô
P
Q
S
T
- 左支右绌 Tả chi hữu truất: đỡ trái hở phải/giật gấu vá vai/được đằng này hỏng đằng kia, được chỗ này hỏng chỗ khác.
- 才脱了阎王 又撞着小鬼 Tài thoát liễu diêm vương hựu chàng khán tiểu quỷ: Tránh vỏ dưa gặp vỏ dừa.
- 三生有幸 Tam sinh hữu hạnh: May mắn ba đời.
- 三三两两 Tam tam lưỡng lưỡng: Túm năm tụm ba.
- 三长两短 Tam trường lưỡng đoản: Chuyện không may, việc bất trắc.
- 贼喊捉贼 Tặc hảm tróc tặc: Vừa ăn cướp vừa la làng.
- 曾几何时 Tằng kỷ hà thì: chẳng bao lâu sau, chưa bao lâu, chẳng lâu sau.
- 心安理得 Tâm an lý đắc: yên tâm có lý.
- 心慈手软 Tâm từ thủ nhuyễn: Nhân từ nương tay.
- 必恭必 敬,规行矩步 Tất cung tất kính, quy hành củ bộ: vô cùng cung kính, theo đúng khuôn phép.
- 石破天惊 Thạch phá thiên kinh: Chỉ việc bất ngờ, mới lạ, gây kinh ngạc.
- 贪得无厌 Tham đắc vô yểm: Chỉ người tham lam, không thỏa mãn với những gì đã có.
Tiếng Vệt: Lòng tham không đáy.
- 韬光养晦 Thao quang dưỡng thối: giấu nghề.
- 深恶痛绝 Thâm ác thống tuyệt: Ghét cay ghét đắng, hận thấu xương.
- 神乎其神 Thần hồ kỳ thần: Vô cùng kỳ diệu.
- 七零八落 Thất linh bát lạc: thất linh bát lạc, thất tan bát tác, tan tác
Nghĩa: Thành ngữ diễn tả sự lác đác, lơ thơ, rải rác, tan tác...
- 偷天换日 Thâu thiên hoán nhật: Thành ngữ ẩn dụ cho việc bí mật thay đổi chân tướng sự việc nhằm đạt được mục đích lừa bịp, dối trá.
Tiếng Việt: đổi trắng thay đen, đánh tráo, mượn danh việc tốt để làm bậy.
- 世外桃圆 Thế ngoại đào viên: bồng lai tiên cảnh, thế giới thần tiên, chốn Đào Nguyên.
- 视若无睹 Thị nhược vô đổ: nhìn như không thấy, ngoảnh mặt làm ngơ.
- 天翻地覆 Thiên phiên địa phúc: Chỉ tình trạng hỗn loạn, ầm ĩ.
Tiếng Việt: Long trời lở đất, Trời long đất lở.
- 千钧一发 Thiên quân nhất phát: ngàn cân treo đầu sợ tóc.
- 天衣无缝 Thiên y vô phùng: áo trời không vết vá.
- 铁下心来 Thiết hạ tâm lai: ném bỏ vũ khí, tình yêu kéo đến.
- 挑毛拣刺 Thiêu mao giản thứ: Bới lông tìm vết.
- 听之任之 Thính chi nhâm chi: Mặc cho sự việc tiến triển theo tự nhiên, mặc cho sự việc tự nó phát triển.
Ý nghĩa: Mặc cho sự vật tồn tại và phát triển mà không nên hỏi tới hay can thiệp vào.
Tiếng Việt: Buông trôi phó mặc
- 兔子不吃窝边草, 好漢不擾孤寡人 Thỏ/thố tử bất cật/ngật oa liên thảo, hảo hán bất nhiễu cô quả nhân: Thỏ không ăn cỏ gần hang, hảo hán không quấy nhiễu người cô thế.
- 痛心疾首 Thống tâm tật thủ: đau lòng nhức óc, vô cùng đau đớn.
- 守株待兔 Thủ chu đãi thỏ: Ôm cây đợi thỏ.
- 守口如瓶 Thủ khẩu như bình: Kín miệng như bưng, giữ mồm giữ miệng.
- 铢两悉称 Thù lượng tất xứng: Kẻ tám lạng người nửa cân.
- 手忙脚乱 Thủ mang cước loạn: chân tay luống cuống, lúng ta lúng túng, lúng túng như thợ vụng mất kim.
- 受宠若惊 Thụ sủng nhược kinh: được sủng ái mà lo sợ; được nhiều người yêu thương vừa mừng lại vừa lo.
- 水到渠成 Thủy đáo cừ thành: Ý là khi thời cơ chín muồi mọi sự sẽ thành công.
Tiếng Việt: Nước chảy thành sông.
- 水火不相容 Thủy hỏa bất tương dung: không thể tồn tại chung như nước với lửa, xung khắc như nước với lửa.
- 始乱终弃 Thủy loạn chung khí: bạc tình bội nghĩa.
- 水性扬花 Thủy tính dương hoa: Hành vi tính tình thay đổi như nước, lung tung tựa phấn hoa.
Hàm nghĩa: Chỉ nữ tử không chuyên tình, tác phong thiếu đứng đắn.
Tiếng Việt: Lả lơi ong bướm.
- 上刀山下火海 Thượng đao sơn hạ hỏa hải: Lên núi đao xuống biển lửa.
- 前所未有 Tiền sở vị hữu: trước giờ chưa từng có, xưa chưa từng có.
- 前所未见 Tiền sở vị kiến: trước đây chưa từng gặp.
- 小肚鸡肠 Tiểu đỗ kê tràng: bụng dạ hẹp hòi, thiển cận.
- 噼里啪啦 Tích lý ba lạp: bùm bùm, lốp bốp, đùng đùng.
- 精疲力竭 Tinh bì lực kiệt: sức cùng lực kiệt.
- 精诚所至, 金石为开 Tinh thành sở chí, kim thạch vi khai: Người thành tâm thành ý có thể làm cho kim cương tan vỡ.
Tiếng Việt: Có công mài sắt có ngày nên kim.
- 坐卧不安 Tọa ngọa bất an: Đứng ngồi không yên.
- 从今以后 Tòng kim dĩ hậu: từ nay về sau.
- 从长计议 Tòng trường kế nghị: Tính kế lâu dài.
- 争分夺秒 Tranh phân đoạt miểu: giành giật từng giây, tranh thủ từng giây.
- 争风吃醋 Tranh phong cật thố: tranh giành tình nhân, ghen tuông.
- 置若罔闻 Trí nhược võng văn: Ý chỉ không quan tâm đến vấn đề gì đó, không đáng để ý tới, làm như không nghe thấy.
Tiếng Việt: giả vờ điếc, bỏ ngoài tai, nhắm mắt làm ngơ, ngoảnh mặt làm ngơ, lặng thinh.
- 彻头彻尾 Triệt đầu triệt vĩ: từ đầu đến đuôi/từ chân đến đầu.
- 张牙舞爪 Trương nha vũ trảo: nhe nanh múa vuốt.
- 澄明清彻 Trừng minh thanh triệt: sáng trong thông suốt.
- 随身获带 Tùy thân hoạch đái: mang theo bên mình.
- 雪中送炭 Tuyết trung tống thán: Đưa than sưởi ấm trong ngày tuyết rơi.
Điển cố: Thời chiến quốc, phía đông nước Sở tuyết lớn. Sở Hoài Vương đốt lò sưởi, mặc áo dày còn cảm thấy lạnh. Liền hạ lệnh tặng cho bách tính bần khổ cùng du khách toàn quốc than đá để sưởi ấm.
Ý nghĩa: Sự giúp đỡ kịp thời trong lúc khó khăn.
Gần nghĩa: Chết đuối vớ được cọc, ăn mày gặp chiếu manh.
- 自不量力 Tự bất lượng lực: không biết lượng sức.
- 自顾不暇 Tự cố bất hà: ốc còn chưa mang nổi mình ốc, thân mình lo chưa xong.
- 死里逃生 Tử lý đào sinh: Thập tử nhất sinh, đại nạn không chết.
- 自言自语 Tự ngôn tự ngữ: lẩm bẩm, độc thoại, nói một mình.
- 相宿相栖 Tương túc tương tê: ở cùng một chỗ, cùng nhau chung sống.
- 相依为命 Tương y vi mệnh: sống dựa vào nhau, nương tựa lẫn nhau.
V
- 万无一失 Vạn vô nhất thất: không sơ hở/phải hết sức cấn thận/tuyệt đối không thể sai sót nhầm lẫn.
- 闻所未闻 Văn sở vị văn: mới nghe lần đầu, nghe thấy điều chưa từng nghe thấy.
- 无坚不摧 Vô kiên bất thôi: sức mạnh vô địch,vô địch,không có gì kiên cố mà không phá nổi,đánh đâu thắng đó.
- 无奇不有 Vô kỳ bất hữu: Không chuyện lạ gì không có.
- 无风不起浪 Vô phong bất khả lãng: Việc gì cũng có nguyên nhân của nó, không thể tự nhiên phát sinh.
Tiếng Việt: Không có lửa làm sao có khói
- 无济于事 Vô tế vu sự: chẳng thấm vào đâu, vô tích sự, chẳng ăn thua gì,không giải quyết được vấn đề.
- 无伤大雅 Vô thương đại nhã: không sao, không can gì, không hại đến đại thể.
- 永垂不朽 Vĩnh thùy bất hủ: vĩnh viễn lưu truyền.
X
- 车到山前必有路,船到桥头自然直 Xa đáo sơn tiền tất hữu lộ, thuyền đáo kiều đầu tự nhiên trực: Xe đến trước núi ắt có đường, thuyền đến đầu cầu tự nhiên sẽ xuôi dòng.
- 春花秋月 Xuân hoa thu nguyệt: xuân hoa thu nguyệt, hoa xuân trăng thu, mùa xuân thu...
Giải thích: Bông hoa của trời xuân, ánh trăng của trời thu, ý chỉ vẻ đẹp của mùa xuân và mùa thu, có khi dùng để chỉ cả thời gian trôi đi nữa
- 赤手空拳 Xích thủ không quyền:. bàn tay không/bàn tay trần.
- 吹牛皮 Xuy ngưu bì: thổi da bò, thổi phồng/bốc phét
- 嗤之以鼻 Xuy chi dĩ tị: dè bỉu, xì mũi coi thường, khịt mũi khó chịu/khịt mũi khinh bỉ.
- 吹弹得破 Xuy đạn đắc phá: vô cùng non mịn, cực kỳ non mịn (tả làn da)
Giải thích: gió thổi nhẹ, đạn lướt thoáng qua cũng rách.
- 吹发断毛 Xuy phát đoạn mao: thổi đứt tóc (ý nói dao bén có thể thổi đứt tóc).
Nguồn: Phiên Hỷ Lâu
|