Tên của bạn phiên âm ra tiếng Nhật Và Thái là gì??
Nhật:
* A- ka
* B- tu
* C- mi
* D- te
* E- ku
* F- lu
* G- ji
* H- ri
* I- ki
* J- zu
* K- me
* L- ta
* M- rin
* N- to
* O-mo
* P- no
* Q- ke
* R- shi
* S- ari
* T-chi
* U- do
* V- ru
* W-mei
* X- na
* Y- fu
* Z- z
Thái:
Họ : số cuối cùng của năm sinh
0: Xỉn Bựa
1: Phỏi
2: Nòi
3: Khăn
4: Khạc
5: Nhổ Toẹt (họ kép)
6: Thạc Xoay
7: Phăn
8: Xoăn Tít
9: Củ Lều
Đệm : Chính tháng sinh
1: Tày Xô
2: Khơ Mú
3: Nùng
4: Min Chều
5: Páp Lịt
6: Gảy Kua
7: Tu Gây
8: Vắt Xổ
9: Mổ Kò
10: Náng Phổn (cái này nghe quen quen)
11: Kạ Rịt
12: Lò Kịt