Mới vừa rồi còn đang nói tổ chim "
鸟巢 <<VietPhrase>> tổ chim; ổ chim
-----------------
鸟 <<VietPhrase>> điểu
-----------------
鸟 <<Lạc Việt>>
✚[diǎo] Hán Việt: ĐIỂU đồ buồi; đồ con buồi (tiếng chửi)
✚ [niǎo] Hán Việt: ĐIỂU chim
-----------------
鸟巢 <<Cedict or Babylon>> [niao3 chao2] bird's nest; nickname for Beijing 2008 Olympic stadium;
-----------------
鸟 <<Cedict or Babylon>> [niao3] bird; CL:隻|只[zhi1],群[qun2];
-----------------
鸟 <<Thiều Chửu>> điểu [diao3|niao3]
1. Loài chim, con chim.
-----------------
鸟巢" <<Phiên Âm English>> điểu sào "
Tùy văn cảnh bạn ơi. có 1 câu khó nói lăm
|