Ghi chú đến thành viên
Go Back   4vn.eu > Kiến thức > Thế Giới Muôn Mầu > Sách - Tài liệu
Gởi Ðề Tài Mới Trả lời
 
Ðiều Chỉnh
  #1  
Old 03-07-2020, 08:06 PM
Alibuvn's Avatar
Alibuvn Alibuvn is offline
Nhập Môn Tu Luyện
 
Tham gia: Jun 2020
Đến từ: Số 33 Ngõ 64 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân, Hà Nội.
Bài gởi: 1
Thời gian online: 1 giờ 8 phút 45 giây
Xu: 0
Thanks: 0
Thanked 0 Times in 0 Posts
Từ điển tiếng anh chuyên ngành may mặc

Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách học vô cùng hữu hiệu. Đừng bỏ qua bộ từ điển sau nếu bạn thích học tiếng anh mà có khiếu về may mặc nhé. Cùng tham khảo nào:
STTTừ VựngNghĩa
1a range of coloursđủ các màu
2a raw edge of clothmép vải không viền
3a right linemột đường thẳng
4acceptchấp thuận
5accessories databảng chi tiết phụ liệu
6accessoryphụ liệu
7accuratechính xác
8Across the backngang sau
9adhesive, adhesivenesscó chất dính băng keo
10adjust (điều chỉnh, quyết định
11agree (agreement)đồng ý
12alignsắp cho thẳng hàng, sắp hàng
13all togethertất cả cùng nhau
14allowancesự công nhận, thừa nhận, cho phép
15amend (amendment)điều chỉnh, cải thiện
16anglegóc, góc xó
17applyứng dụng, thay thế
18appoint (appointment)chỉ định, bầu
19approval (v) approval (n)chấp thuận, bằng lòng
20areakhu vực
21armholevòng nách, nách áo
22armhole curveđường cong vòng nách áo
23armhole panelô vải đắp ở nách
24armhole curveđường cong vòng nách
25article nođiều khoản số
26assorttỉ lệ
27assort sizetỉ lệ kích cở
28asymmetrickhông đối xứng
29attachgắn vào
30auditorkiểm tra viên, thánh giả
31auto lock open zipper endđầu dây kéo khoá mở tự động
32availablecó sẵn, có thể thay thế
33available accessoriesphụ liệu có sẳn, thay thế
34available fabricvải có sẳn, vải thay thế
35averagetrung bình
36back cardbìa lưng
37back pockettúi sau
38back riseđáy sau
39back side partphần hông sau
40back yoke facingnẹp đô sau
41badgenhãn hiệu
42balance (v) (n)cân bằng
43balance sheetbản cân đối
44bandđai nẹp
45barrenổi thanh ngang như ziczắc
46bartackđính bọ, con chỉ bọ
47base part of magie tapephần mền của băng dính
48beadHạt cườm
49beltdây lưng, thắt lưng, dây đai
50beyondngoại trừ
51biasđường chéo, xiên, dốc
52bias tapebăng xéo
53bike padquần đua xe đạp
54billnón lưỡi trai, mũi biển, neo
55bindingđường viền, dây viền
56bindstitchđường chỉ ngầm
57bleachchất tẩy trắng
58bleedingra màu, lem màu
59blind flapnắp túi bị che (giữa)
60blockkhối, tảng, rập chữ nổi
61body lengthdài áo
62body sweepngang lai
63body widthrộng áo
64bothcả hai
65bottomlai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới
66bottom of pleatđáy nếp xếp
67boundgiới hạn, ranh giới
68box knife cutdấu dao cắt thùng
69box pleatnếp gấp hộp
70braMút ngực
71braidviền, dải viền, bím tóc
72braided hanger loopdây treo viền
73breadth widthkhổ vải
74broken stitchđường chỉ bị đứt
75bucklekhóa cài
76bulklàm dày hơn, số lượng lớn
77bulk fabricvải sản xuất, vải thực tế
78bulk productionsản xuất đại trà
79bustngực, đường vòng ngực
80buttonnút
81button attachđóng nút
82button hole facingnẹp khuy
83button hole panelmiếng đắp lỗ khuy
84button hole placketnẹp che có lỗ khuy
85button holekhuy áo
86button loopmóc gài nút
87button pairnút bóp, cặp nút
88button shanktrụ nút, ống
89button tabpat lưng
90byron collarcổ hở
91calfbắp chân (bắp chuối)
92cancelloại bỏ
93capnón lưỡi trai, mỏm, chóp
94care labelnhãn sườn
95cartonthùng giấy
96carton contents incorrectnội dung trên thùng không đúng
97carton sizekích thước thùng
98catchnắm lấy, kẹp lại
99centertrung tâm, giữa
100center back seamđường may giữa thân sau
101certifiedđược cứng nhận, chứng thực
102chaindây, xích, dãy chuổi
103chain stitchđường may móc xích
104chalk markdấu phấn
105chargetiền công, giá tiền, tiền phải trả
106checkkiểm tra
107chestngực, vòng ngực
108choosesự chọn lựa
109clar wing papergiấy vẽ
110cleanlinesssạch sẽ, hợp vệ sinh
111clipcái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt
112clockđóng khoá
113close front edges with clipgài mép trước với cái kẹp
114coatáo choàng ngoài
115collarcổ áo, lá cổ
116collar cornergóc cổ
117collar edgemép cổ
118collar heightcao cổ
119collar insertgài vào cổ, khoanh nhựa cổ
120collar panelmiếng đắp cổ
121collar pockettúi cổ
122collar shapehình dáng cổ
123collar standchân cổ
124collar stand seamđường ráp chân cổ
125collar strapdây cổ
126collar supporterdựng cổ
127color contrasttương phản, đổi màu, phối màu
128color migrationra màu, di trú màu
129color rangexếp loại màu sắc
130color shadingkhác màu, bóng màu
131color/ colourmàu
132commendkhen ngợi, giới thiệu
133commentgóp ý, bình luận
134complaintrình bày, khiếu nại, than phiền
135compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót
136compleat veit facelàm hoàn chỉnh khuy
137compleat, finishhoàn chỉnh, hoàn hảo
138compleat lining bodymay hoàn chỉnh thân lót
139completehoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn
140complytuân theo, vâng lệnh
141componenthợp thành, thành phần
142concealing place ketnẹp dấu cúc
143condensed stitchđường may bị rối chỉ
144condensed stitchđường may bị rối chỉ
145conducthướng dẫn, điều khiển
146consistently + withphù hợp với,thích hợp, kiên định
147conspicuous repairđể lộ dấu vết sữa chữa
148constructioncấu trúc, sự giải thích
149construction not as specifiedcấu trúc không xác định rõ ràng
150consumptionđịnh mức tiêu hao
151contractthu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại
152contrast bartackbọ chỉ phối
153contrast colorkhác màu, màu tương phản
154contrast panelmiếng đắp phối
155contrast threadchỉ phối
156corddây thừng nhỏ, đường sọc nối
157cord stoppernút chặn dây
158cover fleecebao phủ tuyết, phủ lông (cừu…)
159crackingnứt ra, bể ra
160creasenếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn
161criterion –> criteriatiêu chuẩn
162cross lineschéo nhau, vắt ngang
163cross off (out)tẩy xóa, gạch đi, bôi
164crotchđáy quần, đũng quần, đáy chậu
165crotch seamđường ráp đáy quần
166cuffcửa tay, cổ tay áo
167cuff – linkkhuy măng sét
168cushioncái đệm, cái nệm, cái gối
169cut too farcắt phạm
170damaged or open polybagbao rách hay hở miệng
171damaged polypagbao bị hư
172dartnếp gắp
173dart backpen thân sau
174debrismảnh vỡ, mảnh vụn
175decorative tapedây (băng) trang trí
176deductkhấu trừ, trừ đi
177defeet(v.n)defeetive(a)thiếu sót, khuyết điểm, lỗi
178defeeted fabricvải bị lỗi
179delay(v)(n)hoãn lại,chậm trễ
180deliver(delivery)giao hàng, phân phát hàng
181departuresự khởi hành, nơi đi
182depth of pleatđộ sâu nếp xấp
183deseribe(deseription)diễn tả, mô tả
184designthiết kế
185designerngười thiết kế
186desingn issuevấn đề về thiết kế
187destinationnơi đến
188detachablerời, tách rời
189detachable collarcổ rời
190detachable fur collacổ lông thú rời
191determinexác định, quyết định
192developmentcải tiến, sửa đổi
193development issuevấn đề về cải tiến sửa đổi
194diagonal (adj,n)chéo, đường chéo
195dirty (adj..v) dirt (n)
196dispositionkhuynh hướng, tâm tính
197distanee of pleat egeskhoảng cách những nếp xếp
198distribute(distribution)phân phát, phân phối hàng
199diversify (diversification)đa loại hóa
200dividechia ra, tách ra
201dolmanáo đôman, áo choàng rộng tay
202dotchấm dấu câu, chấm
203dot buttonđóng nút
204double face fabricvải dệt 2 mặt như nhau
205double flypaget đôi
206double foldxếp đôi
207double stitchdiễu hai kim
208down wardhướng xuống, xuôi dòng
209down(adv)(n)xuống, lông vịt nhồi áo
210drawsự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực
211drawing papergiấy vẽ
212drop stitchnổi chỉ
213dyenhuộm
214dyeing streaks 
215vệt, đường sọc thuốc nhuộm 
216eachmỗi
217easenới lỏng, độ dùn
218edgebiên, mép, mí, gờ
219edge stitchđường may viền
220elasticthun
221elastric stringdây treo nhựa
222elbowcùi chỏ, khuỷu tay áo
223elbow seamđường may cùi chỏ
224eliminateloại ra, trừ ra, rút ra
225eliminate, excludeloại trừ, loại ra
226embellishmentsự trang điểm, làm đẹp
227embellishment missingthiếu sự làm đẹp
228embellishment not as specifiedsự làm đẹp không thích hợp
229embroiderythêu
230enclose(enclosure)bỏ vào trong kèm theo
231endđuôi, kết thúc
232entiretoàn bộ, toàn thể, nguyên chất
233epaulettecầu vai (quân sự)
234erase(erasure)bôi, tẩy xóa
235evenêm, bằng phẳng
236exceedvượt quá
237excepttrừ ra, ngoại trừ, phản đối
238excessive frayingmòn/sờn/xơ trên diện rộng
239excessive pillingdấu hình viên thuốc trên diện rộng
240exportxuất khẩu
241extendkéo dài ra
242extension sleevephần nối tay
243exteriorở bên ngoài, đến từ bên ngoài
244extra (adj,adv.n)thêm, phụ ,hơn thường lệ
245eye button holekhuy mắt phụng
246eyeletmắt cáo
247fabricvải
248fabric edgebiên vải, mép vải
249fabric roll endđầu cây vải
250fabric runthiếu sợi
251face, out sidemặt phải
252facingmặt đối
253fancy stitchđường diểu trang trí
254fastencột lại, cột chặt
255fastening colorra màu, lem màu
256fayoured by…kính nhờ chuyển
257fabric run, mistedlỗi sợi
258feed dogbàn lừa
259fibresợi
260filler corddây luồn trong
261filmphủ một lớp màng
262finishhoàn tất
263finishedthành phẩm
264finished sizecở thành phẩm
265finishing streaksvệt sọc do công đoạn hoàn tất
266fit (v) (a)gắn vào, phù hợp, ăn khớp
267fit onmặc thử quần áo cho vừa
268fix (v)lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào
269fixed cutting machinemáy cắt cố định
270flap (v) (n)dập, nhồi, nắp túi, cánh
271flatêm, bằng phẳng
272foldgấp lại
273foot widthrộng ống quần
274forecast (foreasting)dự đoán, tiên đoán
275foreign objectsnhững vật lạ
276forwardtrước, phía trước
277frayed seammép vải, may không sạch
278frayinglàm mòn, sờn, xơ, tước
279front facingmặt đối phía trước
280front riseđáy trước
281front side partphần hông trước
282furlông thú;
283fur collarcổ lông thú
284fuseép keo (tan chảy)
285fusible interliningdựng ép dính, keo ép
286garmentquần áo
287garment dye not within color standardnhuộm không chuẩn màu, bóng màu
288garment wash shadinggiặt bóng màu
289gathernhăn, dúm, nếp xếp
290grade (v) (n)sắp xếp, phân loại, mức độ
291gradedchọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại
292grading paper patternnhảy rập
293graftingphần vải may ghép
294gross weighttrọng lượng phủ bì
295ground colourmàu nền
296guide (guidance)hướng dẫn
297gussetmiếng vải đệm
298handbàn tay
299hand feelcảm giác khi sờ
300handkerchiefkhăn tay
301handlingcách trình bày
302hangtreo
303hangermóc treo
304hangerloopdây treo viền
305hangtagnhãn treo
306hardcứng
307hard-workingcần mẫn, chăm chỉ
308heat strapping stringmáy thắt dây dai thùng
309hemlai
310herring-bone (stitching)may ziczắc
311high (adj)cao
312high pockettúi cao
313hiphông
314hip widthngang hông
315holdgiữ lại, cầm nắm
316holelỗ
317hoodnón trùm đầu
318hood center piecesóng nón
319hood edgevành nón, mép nón
320hood endvành nón
321hood neckline seamđường ráp cổ với nón
322hood panelô vải đắp nón
323hookmóc
324hook part of magic tapephần gai của băng dính
325hoop marksdấu hình đai vòng
326horizontal (adj)ngang chân trrời
327horizontal panelmiếng đắp ngang
328horizontal stitchingđường diểu ngang
329improper backing removalcách lắp ráp t/điểm không đúng
330in seamsườn trong
331in sidemặt trong phần giữa
332inconsistent stitch countto bản đường may không đều
333incorrect carton countkích thước thùng không đúng
334incorrect colormàu không đúng
335incorrect fitmặc không vừa văn, không êm
336incorrect information on polybagthông tin không đúng trên bao nylon
337incorrect placementlắp ráp/sắp đặt không đúng
338incorrect polybag sizecở bao không đúng
339incorrect sizecở không đúng
340incorrect stitch countto bản đ/may không đúng
341incorrect tensionđộ căng chỉ không đúng
342incorrect UPC lable, hangtags…nhã giá thùng, thẻ bài sai
343incorreet colormàu không đúng
344incorreet color combinationphối màu không đúng
345incorreet fitmặc không vừa vặn
346incorreet stitch countto bản đường may không đúng
347incorreet tensionđộ căng chỉ không đúng
348indeliblekhông thể tẩy xóa được
349inelude (inelusiveness)bao gồm, gồm cả
350infanttrẻ sơ sinh dưới 7 tuổi
351ink marksdấu mực
352innermặt trong
353inner facingve áo
   
357inner waist banddây lưng trong
358inseamđường ráp sườn trong
359insecure componentcác thành phần không chắc chắn
360insecure labelnhãn không chắc chắn
361insecure trimvật trang trí không chắc chắn
362insepection reportbiên bản kiểm hàng
363insertchêm vào,nhấn vào
364insert pointđiểm chêm vào
365insidebên trong
366inside collartrong cổ
367inspeetkiểm tra
368instruct (instruction)hướng dẫn, dạy dỗ
369inteliningkeo, dựng
370interfere (interference)can thiệp, xen vào
371interiorbên trong, ở bên trong, phía trong
372interlockcài vào nhau, khoá liên động
373invisiblevô hình không thấy được
374invisible stitchđường may dấu (khuất)
375invisible zipper 3dây kéo giọt nước răng 3
376jacketáo khoát
377jeansquần jeans
378join center under collargiáp giữa cổ chân cổ
379join stand collarnối chân lá cổ
380kneeđấu gối, khuỷu, khớp
381knee circlevòng gói
382knitđan, liên kết vải thun
383knitted waistbandbo lưng thun
384knittermáy dệt kim
385knitwearhàng dệt kim
386knotgút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt
387know-howbí quyết công nghệ
388lapelve áo
389lablenhãn
390lacevải lưới ,len
391lapvạt áo, vạt váy
   
395legchân
396leg openingrộng ống quần
397like a clockđều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy
398line rollingcuốn chuyền
399liner risenửa vòng đấy lót quần
400lininglót
401lining bias tapeviền xéo bằng vải lót
402lining patternmẫu mềm
403lining yokesđồ lót
404lintsơ vải
405liquidatethanh lý
406logo placementvị trí của nhãn hiệu
407look downkhi dễ, xem thường
408loommáy dệt
409loopcái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại
410loop pinđạn treo thẻ bài
411loosethoát ra, tự do, lỏng lẻo
412loose sleeve yokede-coup tay bung
413loose yokeđô bung
414machinemáy
415machine cuttingmáy cắt
416made-inlabelnhản xuất xứ
417magic tapebăng dính gỡ ra được
418main labelnhãn chính
419make button holethùa khuy
420make the numberingđánh số
421marklàm dấu, dấu vết
422markersơ đồ để cắt bàn vải
423markingvẽ lấy dấu
424master polybagbao nylon lớn
425materialnguyên liệu
426measurementthông số
427meedphần thưởng
428meshvải lưới
429metalbọc kim loại, kim loại
430metal deteetormáy dò kim
431metal zipperdây kéo răng kim loại
432middleở giữa
433miseellancous fabric defeetslỗi vải linh tinh
434missing information on polybagthiếu thông thông tin trên bao nylon
435missing labelthiếu nhãn
436missing trim or labelthiếu vật trang trí hay nhãn
437missing UPC lable, pricetikets…thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo
438misunderstandhiểu lầm
439mixed sizeslộn cỡ
440moiremàu xỉn tối
441mouldkhuôn ,cối
442move downdời xuống
443move updời lên
444multi stichingnhiều đường diểu
445multiplied by twonhân đôi
446naptheo chiều tuyết, làm cho lên tuyết
447neckcổ
448neck base girthvòng cổ
449neck drophạ cổ
450neck hoardkhoanh cổ giấy
451neck keepergiữ cổ, cầm cổ
452neck minimum stretchđộ căng họng cổ tối thiểu
453neck openinghọng cổ
454neck widthrộng cổ
455needle bartrụ kim
456needle chewlâm nhâm lỗ kim
457needle detector machinemáy rà kim
458needle holelỗ kim
459needle machinemáy một kim
460net weighttrọng lượng trừ bì
461network of hy-steam irongiàn máy ủi hơi
462non functionkhông phận sự
463non-wovenkhông có dệt
464non-woven interliningchất dựng không dệt
465not curedchưa được sữa chữa
466notchlấy dấu, bấm ,cắt
467number (numbering)đánh số (số thứ tự)
468nylon zipper, closed 3dây kéo bím,đầu đóng răng 3
469obstinatecứng đầu
470off whitetrắng bạch
471offensive odormùi, dấu vết khó chịu
472oilvết dầu
473oil stainvết dầu
474open seamđường may bị hở
475opening for the threadlỗ xỏ chỉ
476operationcông đoạn
477ordersắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng
478order samplemẫu đặt hàng
479original (adj)gốc, nguồn gốc, căn nguyên
480original samplemẫu gốc
481othercái khác
482ouside sleevengoài tay
483out seamsườn ngoài
484outermặt ngoài
485outer foldgấp ngoài
486outer sleevetay ngoài
487outseamđường ráp sườn ngoài
488outsidebên ngoài
489over lockvắt sổ
490overlock togethervắt sổ chập
491overlocking (overedging)đường vắt sổ 3 chỉ
492overpacked cartonđóng gói quá chặt (thùng nhỏ)
493overrun stitchđường diễu bị lố
494pack (package)đóng gói
495pack waycách đóng thùng
496paddinggòn lót
497paircặp
498panelô vải đắp
499pantsquần
500parallel (adj.n.v)song song
501partphần
502patchđốm,miếng đắp,miếng vá
503patch on inner bodymiếng đắp thân trong



Các chủ đề khác cùng chuyên mục này:

Tài sản của Alibuvn

Chữ ký của Alibuvn
CÔNG TY MAY ALIBU | Chi tiết: https://alibu.com.vn/may-dong-phuc/
Trả Lời Với Trích Dẫn
Trả lời

Ðiều Chỉnh


©2008 - 2014. Bản quyền thuộc về hệ thống vui chơi giải trí 4vn.eu™
Diễn đàn phát triển dựa trên sự đóng góp của tất cả các thành viên
Tất cả các bài viết tại 4vn.eu thuộc quyền sở hữu của người đăng bài
Vui lòng ghi rõ nguồn gốc khi các bạn sử dụng thông tin tại 4vn.eu™