Từ điển tiếng anh chuyên ngành may mặc
Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách học vô cùng hữu hiệu. Đừng bỏ qua bộ từ điển sau nếu bạn thích học tiếng anh mà có khiếu về may mặc nhé. Cùng tham khảo nào:
STT Từ Vựng Nghĩa 1 a range of colours đủ các màu 2 a raw edge of cloth mép vải không viền 3 a right line một đường thẳng 4 accept chấp thuận 5 accessories data bảng chi tiết phụ liệu 6 accessory phụ liệu 7 accurate chính xác 8 Across the back ngang sau 9 adhesive, adhesiveness có chất dính băng keo 10 adjust ( điều chỉnh, quyết định 11 agree (agreement) đồng ý 12 align sắp cho thẳng hàng, sắp hàng 13 all together tất cả cùng nhau 14 allowance sự công nhận, thừa nhận, cho phép 15 amend (amendment) điều chỉnh, cải thiện 16 angle góc, góc xó 17 apply ứng dụng, thay thế 18 appoint (appointment) chỉ định, bầu 19 approval (v) approval (n) chấp thuận, bằng lòng 20 area khu vực 21 armhole vòng nách, nách áo 22 armhole curve đường cong vòng nách áo 23 armhole panel ô vải đắp ở nách 24 armhole curve đường cong vòng nách 25 article no điều khoản số 26 assort tỉ lệ 27 assort size tỉ lệ kích cở 28 asymmetric không đối xứng 29 attach gắn vào 30 auditor kiểm tra viên, thánh giả 31 auto lock open zipper end đầu dây kéo khoá mở tự động 32 available có sẵn, có thể thay thế 33 available accessories phụ liệu có sẳn, thay thế 34 available fabric vải có sẳn, vải thay thế 35 average trung bình 36 back card bìa lưng 37 back pocket túi sau 38 back rise đáy sau 39 back side part phần hông sau 40 back yoke facing nẹp đô sau 41 badge nhãn hiệu 42 balance (v) (n) cân bằng 43 balance sheet bản cân đối 44 band đai nẹp 45 barre nổi thanh ngang như ziczắc 46 bartack đính bọ, con chỉ bọ 47 base part of magie tape phần mền của băng dính 48 bead Hạt cườm 49 belt dây lưng, thắt lưng, dây đai 50 beyond ngoại trừ 51 bias đường chéo, xiên, dốc 52 bias tape băng xéo 53 bike pad quần đua xe đạp 54 bill nón lưỡi trai, mũi biển, neo 55 binding đường viền, dây viền 56 bindstitch đường chỉ ngầm 57 bleach chất tẩy trắng 58 bleeding ra màu, lem màu 59 blind flap nắp túi bị che (giữa) 60 block khối, tảng, rập chữ nổi 61 body length dài áo 62 body sweep ngang lai 63 body width rộng áo 64 both cả hai 65 bottom lai áo, vạt áo, lai quần, ở dưới 66 bottom of pleat đáy nếp xếp 67 bound giới hạn, ranh giới 68 box knife cut dấu dao cắt thùng 69 box pleat nếp gấp hộp 70 bra Mút ngực 71 braid viền, dải viền, bím tóc 72 braided hanger loop dây treo viền 73 breadth width khổ vải 74 broken stitch đường chỉ bị đứt 75 buckle khóa cài 76 bulk làm dày hơn, số lượng lớn 77 bulk fabric vải sản xuất, vải thực tế 78 bulk production sản xuất đại trà 79 bust ngực, đường vòng ngực 80 button nút 81 button attach đóng nút 82 button hole facing nẹp khuy 83 button hole panel miếng đắp lỗ khuy 84 button hole placket nẹp che có lỗ khuy 85 button hole khuy áo 86 button loop móc gài nút 87 button pair nút bóp, cặp nút 88 button shank trụ nút, ống 89 button tab pat lưng 90 byron collar cổ hở 91 calf bắp chân (bắp chuối) 92 cancel loại bỏ 93 cap nón lưỡi trai, mỏm, chóp 94 care label nhãn sườn 95 carton thùng giấy 96 carton contents incorrect nội dung trên thùng không đúng 97 carton size kích thước thùng 98 catch nắm lấy, kẹp lại 99 center trung tâm, giữa 100 center back seam đường may giữa thân sau 101 certified được cứng nhận, chứng thực 102 chain dây, xích, dãy chuổi 103 chain stitch đường may móc xích 104 chalk mark dấu phấn 105 charge tiền công, giá tiền, tiền phải trả 106 check kiểm tra 107 chest ngực, vòng ngực 108 choose sự chọn lựa 109 clar wing paper giấy vẽ 110 cleanliness sạch sẽ, hợp vệ sinh 111 clip cái kẹp, cái ghim, rút lại, xén, hớt 112 clock đóng khoá 113 close front edges with clip gài mép trước với cái kẹp 114 coat áo choàng ngoài 115 collar cổ áo, lá cổ 116 collar corner góc cổ 117 collar edge mép cổ 118 collar height cao cổ 119 collar insert gài vào cổ, khoanh nhựa cổ 120 collar panel miếng đắp cổ 121 collar pocket túi cổ 122 collar shape hình dáng cổ 123 collar stand chân cổ 124 collar stand seam đường ráp chân cổ 125 collar strap dây cổ 126 collar supporter dựng cổ 127 color contrast tương phản, đổi màu, phối màu 128 color migration ra màu, di trú màu 129 color range xếp loại màu sắc 130 color shading khác màu, bóng màu 131 color/ colour màu 132 commend khen ngợi, giới thiệu 133 comment góp ý, bình luận 134 complain trình bày, khiếu nại, than phiền 135 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót 136 compleat veit face làm hoàn chỉnh khuy 137 compleat, finish hoàn chỉnh, hoàn hảo 138 compleat lining body may hoàn chỉnh thân lót 139 complete hoàn thành, trọn vẹn, hoàn toàn 140 comply tuân theo, vâng lệnh 141 component hợp thành, thành phần 142 concealing place ket nẹp dấu cúc 143 condensed stitch đường may bị rối chỉ 144 condensed stitch đường may bị rối chỉ 145 conduct hướng dẫn, điều khiển 146 consistently + with phù hợp với,thích hợp, kiên định 147 conspicuous repair để lộ dấu vết sữa chữa 148 construction cấu trúc, sự giải thích 149 construction not as specified cấu trúc không xác định rõ ràng 150 consumption định mức tiêu hao 151 contract thu nhỏ lại, rút lại, chụm lại, teo lại 152 contrast bartack bọ chỉ phối 153 contrast color khác màu, màu tương phản 154 contrast panel miếng đắp phối 155 contrast thread chỉ phối 156 cord dây thừng nhỏ, đường sọc nối 157 cord stopper nút chặn dây 158 cover fleece bao phủ tuyết, phủ lông (cừu…) 159 cracking nứt ra, bể ra 160 crease nếp nhăn, gấp, đường li, bị xoắn 161 criterion –> criteria tiêu chuẩn 162 cross lines chéo nhau, vắt ngang 163 cross off (out) tẩy xóa, gạch đi, bôi 164 crotch đáy quần, đũng quần, đáy chậu 165 crotch seam đường ráp đáy quần 166 cuff cửa tay, cổ tay áo 167 cuff – link khuy măng sét 168 cushion cái đệm, cái nệm, cái gối 169 cut too far cắt phạm 170 damaged or open polybag bao rách hay hở miệng 171 damaged polypag bao bị hư 172 dart nếp gắp 173 dart back pen thân sau 174 debris mảnh vỡ, mảnh vụn 175 decorative tape dây (băng) trang trí 176 deduct khấu trừ, trừ đi 177 defeet(v.n)defeetive(a) thiếu sót, khuyết điểm, lỗi 178 defeeted fabric vải bị lỗi 179 delay(v)(n) hoãn lại,chậm trễ 180 deliver(delivery) giao hàng, phân phát hàng 181 departure sự khởi hành, nơi đi 182 depth of pleat độ sâu nếp xấp 183 deseribe(deseription) diễn tả, mô tả 184 design thiết kế 185 designer người thiết kế 186 desingn issue vấn đề về thiết kế 187 destination nơi đến 188 detachable rời, tách rời 189 detachable collar cổ rời 190 detachable fur colla cổ lông thú rời 191 determine xác định, quyết định 192 development cải tiến, sửa đổi 193 development issue vấn đề về cải tiến sửa đổi 194 diagonal (adj,n) chéo, đường chéo 195 dirty (adj..v) dirt (n) dơ 196 disposition khuynh hướng, tâm tính 197 distanee of pleat eges khoảng cách những nếp xếp 198 distribute(distribution) phân phát, phân phối hàng 199 diversify (diversification) đa loại hóa 200 divide chia ra, tách ra 201 dolman áo đôman, áo choàng rộng tay 202 dot chấm dấu câu, chấm 203 dot button đóng nút 204 double face fabric vải dệt 2 mặt như nhau 205 double fly paget đôi 206 double fold xếp đôi 207 double stitch diễu hai kim 208 down ward hướng xuống, xuôi dòng 209 down(adv)(n) xuống, lông vịt nhồi áo 210 draw sự kéo, sự cố gắng, sự nỗ lực 211 drawing paper giấy vẽ 212 drop stitch nổi chỉ 213 dye nhuộm 214 dyeing streaks 215 vệt, đường sọc thuốc nhuộm 216 each mỗi 217 ease nới lỏng, độ dùn 218 edge biên, mép, mí, gờ 219 edge stitch đường may viền 220 elastic thun 221 elastric string dây treo nhựa 222 elbow cùi chỏ, khuỷu tay áo 223 elbow seam đường may cùi chỏ 224 eliminate loại ra, trừ ra, rút ra 225 eliminate, exclude loại trừ, loại ra 226 embellishment sự trang điểm, làm đẹp 227 embellishment missing thiếu sự làm đẹp 228 embellishment not as specified sự làm đẹp không thích hợp 229 embroidery thêu 230 enclose(enclosure) bỏ vào trong kèm theo 231 end đuôi, kết thúc 232 entire toàn bộ, toàn thể, nguyên chất 233 epaulette cầu vai (quân sự) 234 erase(erasure) bôi, tẩy xóa 235 even êm, bằng phẳng 236 exceed vượt quá 237 except trừ ra, ngoại trừ, phản đối 238 excessive fraying mòn/sờn/xơ trên diện rộng 239 excessive pilling dấu hình viên thuốc trên diện rộng 240 export xuất khẩu 241 extend kéo dài ra 242 extension sleeve phần nối tay 243 exterior ở bên ngoài, đến từ bên ngoài 244 extra (adj,adv.n) thêm, phụ ,hơn thường lệ 245 eye button hole khuy mắt phụng 246 eyelet mắt cáo 247 fabric vải 248 fabric edge biên vải, mép vải 249 fabric roll end đầu cây vải 250 fabric run thiếu sợi 251 face, out side mặt phải 252 facing mặt đối 253 fancy stitch đường diểu trang trí 254 fasten cột lại, cột chặt 255 fastening color ra màu, lem màu 256 fayoured by… kính nhờ chuyển 257 fabric run, misted lỗi sợi 258 feed dog bàn lừa 259 fibre sợi 260 filler cord dây luồn trong 261 film phủ một lớp màng 262 finish hoàn tất 263 finished thành phẩm 264 finished size cở thành phẩm 265 finishing streaks vệt sọc do công đoạn hoàn tất 266 fit (v) (a) gắn vào, phù hợp, ăn khớp 267 fit on mặc thử quần áo cho vừa 268 fix (v) lắp đặt ,sửa chữa, chú ý vào 269 fixed cutting machine máy cắt cố định 270 flap (v) (n) dập, nhồi, nắp túi, cánh 271 flat êm, bằng phẳng 272 fold gấp lại 273 foot width rộng ống quần 274 forecast (foreasting) dự đoán, tiên đoán 275 foreign objects những vật lạ 276 forward trước, phía trước 277 frayed seam mép vải, may không sạch 278 fraying làm mòn, sờn, xơ, tước 279 front facing mặt đối phía trước 280 front rise đáy trước 281 front side part phần hông trước 282 fur lông thú; 283 fur collar cổ lông thú 284 fuse ép keo (tan chảy) 285 fusible interlining dựng ép dính, keo ép 286 garment quần áo 287 garment dye not within color standard nhuộm không chuẩn màu, bóng màu 288 garment wash shading giặt bóng màu 289 gather nhăn, dúm, nếp xếp 290 grade (v) (n) sắp xếp, phân loại, mức độ 291 graded chọn lọc, xếp hạng, xếp loại, phân loại 292 grading paper pattern nhảy rập 293 grafting phần vải may ghép 294 gross weight trọng lượng phủ bì 295 ground colour màu nền 296 guide (guidance) hướng dẫn 297 gusset miếng vải đệm 298 hand bàn tay 299 hand feel cảm giác khi sờ 300 handkerchief khăn tay 301 handling cách trình bày 302 hang treo 303 hanger móc treo 304 hangerloop dây treo viền 305 hangtag nhãn treo 306 hard cứng 307 hard-working cần mẫn, chăm chỉ 308 heat strapping string máy thắt dây dai thùng 309 hem lai 310 herring-bone (stitching) may ziczắc 311 high (adj) cao 312 high pocket túi cao 313 hip hông 314 hip width ngang hông 315 hold giữ lại, cầm nắm 316 hole lỗ 317 hood nón trùm đầu 318 hood center piece sóng nón 319 hood edge vành nón, mép nón 320 hood end vành nón 321 hood neckline seam đường ráp cổ với nón 322 hood panel ô vải đắp nón 323 hook móc 324 hook part of magic tape phần gai của băng dính 325 hoop marks dấu hình đai vòng 326 horizontal (adj) ngang chân trrời 327 horizontal panel miếng đắp ngang 328 horizontal stitching đường diểu ngang 329 improper backing removal cách lắp ráp t/điểm không đúng 330 in seam sườn trong 331 in side mặt trong phần giữa 332 inconsistent stitch count to bản đường may không đều 333 incorrect carton count kích thước thùng không đúng 334 incorrect color màu không đúng 335 incorrect fit mặc không vừa văn, không êm 336 incorrect information on polybag thông tin không đúng trên bao nylon 337 incorrect placement lắp ráp/sắp đặt không đúng 338 incorrect polybag size cở bao không đúng 339 incorrect size cở không đúng 340 incorrect stitch count to bản đ/may không đúng 341 incorrect tension độ căng chỉ không đúng 342 incorrect UPC lable, hangtags… nhã giá thùng, thẻ bài sai 343 incorreet color màu không đúng 344 incorreet color combination phối màu không đúng 345 incorreet fit mặc không vừa vặn 346 incorreet stitch count to bản đường may không đúng 347 incorreet tension độ căng chỉ không đúng 348 indelible không thể tẩy xóa được 349 inelude (inelusiveness) bao gồm, gồm cả 350 infant trẻ sơ sinh dưới 7 tuổi 351 ink marks dấu mực 352 inner mặt trong 353 inner facing ve áo 357 inner waist band dây lưng trong 358 inseam đường ráp sườn trong 359 insecure component các thành phần không chắc chắn 360 insecure label nhãn không chắc chắn 361 insecure trim vật trang trí không chắc chắn 362 insepection report biên bản kiểm hàng 363 insert chêm vào,nhấn vào 364 insert point điểm chêm vào 365 inside bên trong 366 inside collar trong cổ 367 inspeet kiểm tra 368 instruct (instruction) hướng dẫn, dạy dỗ 369 intelining keo, dựng 370 interfere (interference) can thiệp, xen vào 371 interior bên trong, ở bên trong, phía trong 372 interlock cài vào nhau, khoá liên động 373 invisible vô hình không thấy được 374 invisible stitch đường may dấu (khuất) 375 invisible zipper 3 dây kéo giọt nước răng 3 376 jacket áo khoát 377 jeans quần jeans 378 join center under collar giáp giữa cổ chân cổ 379 join stand collar nối chân lá cổ 380 knee đấu gối, khuỷu, khớp 381 knee circle vòng gói 382 knit đan, liên kết vải thun 383 knitted waistband bo lưng thun 384 knitter máy dệt kim 385 knitwear hàng dệt kim 386 knot gút, nơ, thắt nút (dây), thắt lại, kết chặt 387 know-how bí quyết công nghệ 388 lapel ve áo 389 lable nhãn 390 lace vải lưới ,len 391 lap vạt áo, vạt váy 395 leg chân 396 leg opening rộng ống quần 397 like a clock đều đặn, chạy đều, trơn tru, trôi chảy 398 line rolling cuốn chuyền 399 liner rise nửa vòng đấy lót quần 400 lining lót 401 lining bias tape viền xéo bằng vải lót 402 lining pattern mẫu mềm 403 lining yokes đồ lót 404 lint sơ vải 405 liquidate thanh lý 406 logo placement vị trí của nhãn hiệu 407 look down khi dễ, xem thường 408 loom máy dệt 409 loop cái khâu, cái móc, khuyết áo, móc lại 410 loop pin đạn treo thẻ bài 411 loose thoát ra, tự do, lỏng lẻo 412 loose sleeve yoke de-coup tay bung 413 loose yoke đô bung 414 machine máy 415 machine cutting máy cắt 416 made-inlabel nhản xuất xứ 417 magic tape băng dính gỡ ra được 418 main label nhãn chính 419 make button hole thùa khuy 420 make the numbering đánh số 421 mark làm dấu, dấu vết 422 marker sơ đồ để cắt bàn vải 423 marking vẽ lấy dấu 424 master polybag bao nylon lớn 425 material nguyên liệu 426 measurement thông số 427 meed phần thưởng 428 mesh vải lưới 429 metal bọc kim loại, kim loại 430 metal deteetor máy dò kim 431 metal zipper dây kéo răng kim loại 432 middle ở giữa 433 miseellancous fabric defeets lỗi vải linh tinh 434 missing information on polybag thiếu thông thông tin trên bao nylon 435 missing label thiếu nhãn 436 missing trim or label thiếu vật trang trí hay nhãn 437 missing UPC lable, pricetikets… thiếu nhãn giá thùng, nhãn giá áo 438 misunderstand hiểu lầm 439 mixed sizes lộn cỡ 440 moire màu xỉn tối 441 mould khuôn ,cối 442 move down dời xuống 443 move up dời lên 444 multi stiching nhiều đường diểu 445 multiplied by two nhân đôi 446 nap theo chiều tuyết, làm cho lên tuyết 447 neck cổ 448 neck base girth vòng cổ 449 neck drop hạ cổ 450 neck hoard khoanh cổ giấy 451 neck keeper giữ cổ, cầm cổ 452 neck minimum stretch độ căng họng cổ tối thiểu 453 neck opening họng cổ 454 neck width rộng cổ 455 needle bar trụ kim 456 needle chew lâm nhâm lỗ kim 457 needle detector machine máy rà kim 458 needle hole lỗ kim 459 needle machine máy một kim 460 net weight trọng lượng trừ bì 461 network of hy-steam iron giàn máy ủi hơi 462 non function không phận sự 463 non-woven không có dệt 464 non-woven interlining chất dựng không dệt 465 not cured chưa được sữa chữa 466 notch lấy dấu, bấm ,cắt 467 number (numbering) đánh số (số thứ tự) 468 nylon zipper, closed 3 dây kéo bím,đầu đóng răng 3 469 obstinate cứng đầu 470 off white trắng bạch 471 offensive odor mùi, dấu vết khó chịu 472 oil vết dầu 473 oil stain vết dầu 474 open seam đường may bị hở 475 opening for the thread lỗ xỏ chỉ 476 operation công đoạn 477 order sắp xếp, lệnh, đơn đặt hàng 478 order sample mẫu đặt hàng 479 original (adj) gốc, nguồn gốc, căn nguyên 480 original sample mẫu gốc 481 other cái khác 482 ouside sleeve ngoài tay 483 out seam sườn ngoài 484 outer mặt ngoài 485 outer fold gấp ngoài 486 outer sleeve tay ngoài 487 outseam đường ráp sườn ngoài 488 outside bên ngoài 489 over lock vắt sổ 490 overlock together vắt sổ chập 491 overlocking (overedging) đường vắt sổ 3 chỉ 492 overpacked carton đóng gói quá chặt (thùng nhỏ) 493 overrun stitch đường diễu bị lố 494 pack (package) đóng gói 495 pack way cách đóng thùng 496 padding gòn lót 497 pair cặp 498 panel ô vải đắp 499 pants quần 500 parallel (adj.n.v) song song 501 part phần 502 patch đốm,miếng đắp,miếng vá 503 patch on inner body miếng đắp thân trong
Các chủ đề khác cùng chuyên mục này:
Tài sản của Alibuvn
Chữ ký của Alibuvn CÔNG TY MAY ALIBU | Chi tiết: https://alibu.com.vn/may-dong-phuc/